 | [tầng lớp] |
|  | class; stratum; background; walk of life |
|  | Chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp |
| We meet people from all walks of life/from every walk of life |
|  | Những tư tưởng này đã lan rộng vào mọi tầng lớp xã hội |
| These ideas have spread through all levels of society |